Nội dung bài học
- Cách dùng thông thường:
ここ: chỗ này, đằng này, đây ( Chỉ nơi ở gần người nói)
そこ: chỗ đó, đó ( Chỉ nơi ở gần người nghe )
あそこ: chỗ kia, đằng kia, kia ( Chỉ nơi ở xa cả người nói và người nghe )
Nghi vấn từ: どこ : chỗ nào, đâu
- Cách dùng lịch sự
こちら:phía này, đằng này, chỗ này, đây ( Chỉ nơi ở gần người nói)
そちら:phía đó, đằng đó, chỗ đó, đó ( Chỉ nơi ở gần người nghe )
あちら:phía kia, đằng kia, chỗ kia, kia ( Chỉ nơi ở xa cả người nói và người nghe )
Nghi vấn từ : どちら : phía nào đằng nào, chỗ nào đâu
- Hình ảnh minh hoạ:
- Chú ý:
Khi người nói và người nghe cùng trong phạm vi vị trí:
ここ: gần vị trí 2 người
そこ: vị trí hơi xa 2 người
あちら: vị trí xa hẳn 2 người
- Hình ảnh minh hoạ: