Nội dung bài học
– N1 は A (な) N2(người/đồ vật/nơi chốn) です。
A (い) N2(người/đồ vật/nơi chốn) です。
- Ý nghĩa: Chủ thể N1 là N2 như thế nào.
- Cách dùng: – Tính từ được đặt trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó
– Khi đứng trước danh từ:
+ Tính từ đuôi な bổ sung thêm な
+ Tính từ đuôi い thì giữ nguyên い
例:
サントスさんは親切な人です。
(Anh Santosu là người tốt bụng.)
京都(きょうと)はしずかなまちです。
(Kyoto là thành phố yên tĩnh)
ふじさん は たかい やま です。
(Phú sỹ là ngọn núi cao.)
Câu hỏi: N1 は どんな N2 ですか。
Cách dùng : khi người nói muốn người nghe miêu tả, giải thích về N1.
- N2 là một danh từ mang ý nghĩa rộng hơn, bao trùm N1.
- Từ để hỏi どんな luôn đứng trước danh từ. (どんな: nghi vấn từ dùng để hỏi tính chất, trạng thái của người, vật, địa điểm và nó được dùng với hình thức bổ nghĩa cho danh từ.)
例:
ホイアンは どんなまちですか。
—> ふるいまちです。
– そうですね。Dùng khi người nói đang ngập ngừng suy nghĩ câu trả lời.
例: お仕事(しごと)は どうですか。
—> そうですね。いそがしいですが、おもしろいです.